Lưới sàng có khả năng ứng dụng linh hoạt trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Chẳng hạn, trong ngành khai thác mỏ, lưới sàng được dùng để sàng đá, sàng quặng, sàng cát, sàng than,… Trong các ngành giao thông – xây dựng, có các loại lưới sàng lót đường chịu lực, lưới sàng đổ giằng sàn bê tông chịu lực. Trong ngành nông nghiệp và chế biến, lưới sàng có thể dùng để sàng phân loại hạt và nông sản khác.
Lưới sàng quặng đá cát tại Victory Việt Nam
Victory Việt Nam chế tạo các loại lưới sàng quặng đá cát bằng vật liệu thép hợp kim Cacbon chống mài mòn va đập cao nhập khẩu từ Malaysia. Các loại vật liệu có độ mài mòn cao như quặng sắt, quặng mangans, Felspat, than, đá,… khi sử dụng loại thép hợp kim Cacbon để làm sàng sẽ giảm thiểu được tình trạng mài mòn vật liệu tốt nhất.
Bên cạnh đó, lưới sàng còn được đan bằng các vật liệu khác như lưới sàng Inox 304, lưới sàng inox 201,… Lưới sàng Inox dùng trong môi trường sản xuất có tính ăn mòn cao như axit, muối biển,… Khi đó các thành phần hợp kim (trong đó có Niken) sẽ chống lại sự ăn mòn, chịu được mọi điều kiện môi trường, thời tiết khắc nghiệt.
Lưới sàng được Victory Việt Nam sản xuất theo dây chuyền khép kín tự động. Khoảng cách lỗ sàng được đan đều khít đảm bảo độ đồng đều của vật liệu được sàng đúng kích thước mong muốn. Lưới sàng đan máy tự động đảm bảo độ chính xác giữa các mắt lỗ là như nhau, không như lưới sàng được đan thủ công bằng tay (các lỗ sẽ không đồng đều lỗ to, lỗ nhỏ xô lệch) có thể làm ảnh hưởng tới chất lượng sản phẩm sau sàng.
Chúng tôi có thể đan mọi kích thước lỗ lưới sàng, khổ lưới sàng theo yêu cầu cụ thể của khách hàng. Cam kết báo giá siêu ưu đãi. Hỗ trợ vận chuyển lưới sàng tận nơi trên toàn quốc. Quý khách hãy liên hệ hotline 043 688 4437 – 096 229 88 11 để được tư vấn chi tiết về dịch vụ.
Bảng thông số kỹ thuật các loại lưới sàng
STT | Tên quy cách lưới sàng | Kích thước
lỗ sàng (mm) |
Đường
kính dây thép (mm) |
Chất liệu thép lưới sàng |
1 | Lưới sàng đá, cát, quặng, than | 3 x 3 | Ø 1.8 | Thép Cacbon – Malaysia |
2 | Lưới sàng đá, cát, quặng, than | 3 x 3 | Ø 2.0 | Thép Cacbon – Malaysia |
3 | Lưới sàng đá, cát, quặng, than | 3 x 3 | Ø 2.2 | Thép Cacbon – Malaysia |
4 | Lưới sàng đá, cát, quặng, than | 4 x 4 | Ø 2.5 | Thép Cacbon – Malaysia |
5 | Lưới sàng đá, cát, quặng, than | 5 x 5 | Ø 2.5 | Thép Cacbon – Malaysia |
6 | Lưới sàng đá, cát, quặng, than | 5 x 5 | Ø 2.8 | Thép Cacbon – Malaysia |
7 | Lưới sàng đá, cát, quặng, than | 5 x 5 | Ø 3.0 | Thép Cacbon – Malaysia |
8 | Lưới sàng đá, cát, quặng, than | 6 x 6 | Ø 2.5 | Thép Cacbon – Malaysia |
9 | Lưới sàng đá, cát, quặng, than | 6 x 6 | Ø 2.8 | Thép Cacbon – Malaysia |
10 | Lưới sàng đá, cát, quặng, than | 6 x 6 | Ø 3.0 | Thép Cacbon – Malaysia |
11 | Lưới sàng đá, cát, quặng, than | 7 x 7 | Ø 3.0 | Thép Cacbon – Malaysia |
12 | Lưới sàng đá, cát, quặng, than | 7 x 7 | Ø 3.2 | Thép Cacbon – Malaysia |
13 | Lưới sàng đá, cát, quặng, than | 8 x 8 | Ø 3.2 | Thép Cacbon – Malaysia |
14 | Lưới sàng đá, cát, quặng, than | 8 x 8 | Ø 3.5 | Thép Cacbon – Malaysia |
15 | Lưới sàng đá, cát, quặng, than | 9 x 9 | Ø 3.2 | Thép Cacbon – Malaysia |
16 | Lưới sàng đá, cát, quặng, than | 9 x 9 | Ø 3.5 | Thép Cacbon – Malaysia |
17 | Lưới sàng đá, cát, quặng, than | 10 x 10 | Ø 3.5 | Thép Cacbon – Malaysia |
18 | Lưới sàng đá, cát, quặng, than | 10 x 10 | Ø 4.0 | Thép Cacbon – Malaysia |
19 | Lưới sàng đá, cát, quặng, than | 11 x 11 | Ø 3.5 | Thép Cacbon – Malaysia |
20 | Lưới sàng đá, cát, quặng, than | 11 x 11 | Ø 4.0 | Thép Cacbon – Malaysia |
21 | Lưới sàng đá, cát, quặng, than | 12 x 12 | Ø 3.5 | Thép Cacbon – Malaysia |
22 | Lưới sàng đá, cát, quặng, than | 12 x 12 | Ø 4.0 | Thép Cacbon – Malaysia |
23 | Lưới sàng đá, cát, quặng, than | 13 x 13 | Ø 3.5 | Thép Cacbon – Malaysia |
24 | Lưới sàng đá, cát, quặng, than | 13 x 13 | Ø 4.0 | Thép Cacbon – Malaysia |
25 | Lưới sàng đá, cát, quặng, than | 14 x 14 | Ø 4.0 | Thép Cacbon – Malaysia |
26 | Lưới sàng đá, cát, quặng, than | 15 x 15 | Ø 4.0 | Thép Cacbon – Malaysia |
27 | Lưới sàng đá, cát, quặng, than | 15 x 15 | Ø 4.5 | Thép Cacbon – Malaysia |
28 | Lưới sàng đá, cát, quặng, than | 16 x 16 | Ø 4.0 | Thép Cacbon – Malaysia |
29 | Lưới sàng đá, cát, quặng, than | 16 x 16 | Ø 4.5 | Thép Cacbon – Malaysia |
30 | Lưới sàng đá, cát, quặng, than | 17 x 17 | Ø 4.0 | Thép Cacbon – Malaysia |
31 | Lưới sàng đá, cát, quặng, than | 17 x 17 | Ø 4.5 | Thép Cacbon – Malaysia |
32 | Lưới sàng đá, cát, quặng, than | 18 x 18 | Ø 4.5 | Thép Cacbon – Malaysia |
33 | Lưới sàng đá, cát, quặng, than | 19 x 19 | Ø 4.5 | Thép Cacbon – Malaysia |
34 | Lưới sàng đá, cát, quặng, than | 19 x 19 | Ø 5.0 | Thép Cacbon – Malaysia |
35 | Lưới sàng đá, cát, quặng, than | 20 x 20 | Ø 5.0 | Thép Cacbon – Malaysia |
36 | Lưới sàng đá, cát, quặng, than | 20 x 20 | Ø 5.5 | Thép Cacbon – Malaysia |
37 | Lưới sàng đá, cát, quặng, than | 22 x 22 | Ø 5.0 | Thép Cacbon – Malaysia |
38 | Lưới sàng đá, cát, quặng, than | 22 x 22 | Ø 5.5 | Thép Cacbon – Malaysia |
39 | Lưới sàng đá, cát, quặng, than | 23 x 23 | Ø 5.0 | Thép Cacbon – Malaysia |
40 | Lưới sàng đá, cát, quặng, than | 23 x 23 | Ø 5.5 | Thép Cacbon – Malaysia |
41 | Lưới sàng đá, cát, quặng, than | 24 x 24 | Ø 5.0 | Thép Cacbon – Malaysia |
42 | Lưới sàng đá, cát, quặng, than | 24 x 24 | Ø 5.5 | Thép Cacbon – Malaysia |
43 | Lưới sàng đá, cát, quặng, than | 25 x 25 | Ø 5.0 | Thép Cacbon – Malaysia |
44 | Lưới sàng đá, cát, quặng, than | 25 x 25 | Ø 5.5 | Thép Cacbon – Malaysia |
45 | Lưới sàng đá, cát, quặng, than | 25 x 25 | Ø 5.7 | Thép Cacbon – Malaysia |
46 | Lưới sàng đá, cát, quặng, than | 26 x 26 | Ø 5.7 | Thép Cacbon – Malaysia |
47 | Lưới sàng đá, cát, quặng, than | 26 x 26 | Ø 6.0 | Thép Cacbon – Malaysia |
48 | Lưới sàng đá, cát, quặng, than | 27 x 27 | Ø 5.7 | Thép Cacbon – Malaysia |
49 | Lưới sàng đá, cát, quặng, than | 27 x 27 | Ø 6.0 | Thép Cacbon – Malaysia |
50 | Lưới sàng đá, cát, quặng, than | 28 x 28 | Ø 6.0 | Thép Cacbon – Malaysia |
51 | Lưới sàng đá, cát, quặng, than | 28 x 28 | Ø 6.5 | Thép Cacbon – Malaysia |
52 | Lưới sàng đá, cát, quặng, than | 30 x 30 | Ø 6.0 | Thép Cacbon – Malaysia |
53 | Lưới sàng đá, cát, quặng, than | 30 x 30 | Ø 6.5 | Thép Cacbon – Malaysia |
54 | Lưới sàng đá, cát, quặng, than | 35 x 35 | Ø 6.5 | Thép Cacbon – Malaysia |
55 | Lưới sàng đá, cát, quặng, than | 35 x 35 | Ø 7.0 | Thép Cacbon – Malaysia |
56 | Lưới sàng đá, cát, quặng, than | 37 x 37 | Ø 6.5 | Thép Cacbon – Malaysia |
57 | Lưới sàng đá, cát, quặng, than | 37 x 37 | Ø 7.0 | Thép Cacbon – Malaysia |
58 | Lưới sàng đá, cát, quặng, than | 38 x 38 | Ø 7.0 | Thép Cacbon – Malaysia |
59 | Lưới sàng đá, cát, quặng, than | 40 x 40 | Ø 7.0 | Thép Cacbon – Malaysia |
60 | Lưới sàng đá, cát, quặng, than | 40 x 40 | Ø 8.0 | Thép Cacbon – Malaysia |
61 | Lưới sàng đá, cát, quặng, than | 45 x 45 | Ø 8.0 | Thép Cacbon – Malaysia |
62 | Lưới sàng đá, cát, quặng, than | 45 x 45 | Ø 9.0 | Thép Cacbon – Malaysia |
63 | Lưới sàng đá, cát, quặng, than | 50 x 50 | Ø 8.0 | Thép Cacbon – Malaysia |
64 | Lưới sàng đá, cát, quặng, than | 50 x 50 | Ø 9.0 | Thép Cacbon – Malaysia |
65 | Lưới sàng đá, cát, quặng, than | 55 x 55 | Ø 8.0 | Thép Cacbon – Malaysia |
66 | Lưới sàng đá, cát, quặng, than | 55 x 55 | Ø 9.0 | Thép Cacbon – Malaysia |
67 | Lưới sàng đá, cát, quặng, than | 60 x 60 | Ø 9.0 | Thép Cacbon – Malaysia |
68 | Lưới sàng đá, cát, quặng, than | 60 x 60 | Ø 10.0 | Thép Cacbon – Malaysia |
69 | Lưới sàng đá, cát, quặng, than | 65 x 65 | Ø 10.0 | Thép Cacbon – Malaysia |
70 | Lưới sàng đá, cát, quặng, than | 70 x 70 | Ø 10.0 | Thép Cacbon – Malaysia |
71 | Lưới sàng đá, cát, quặng, than | 70 x 70 | Ø 11.0 | Thép Cacbon – Malaysia |
72 | Lưới sàng đá, cát, quặng, than | 75 x 75 | Ø 11.0 | Thép Cacbon – Malaysia |
73 | Lưới sàng đá, cát, quặng, than | 75 x 75 | Ø 12.0 | Thép Cacbon – Malaysia |
74 | Lưới sàng đá, cát, quặng, than | 80 x 80 | Ø 12.0 | Thép Cacbon – Malaysia |
75 | Lưới sàng đá, cát, quặng, than | 85 x 85 | Ø 12.0 | Thép Cacbon – Malaysia |
76 | Lưới sàng đá, cát, quặng, than | 90 x 90 | Ø 12.0 | Thép Cacbon – Malaysia |
77 | Lưới sàng đá, cát, quặng, than | 95 x 95 | Ø 12.0 | Thép Cacbon – Malaysia |
78 | Lưới sàng đá, cát, quặng, than | 95 x 95 | Ø 14.0 | Thép Cacbon – Malaysia |
79 | Lưới sàng đá, cát, quặng, than | 100 x 100 | Ø 12.0 | Thép Cacbon – Malaysia |
80 | Lưới sàng đá, cát, quặng, than | 100 x 100 | Ø 14.0 | Thép Cacbon – Malaysia |
81 | Lưới sàng đá, cát, quặng, than | 110 x 110 | Ø 12.0 | Thép Cacbon – Malaysia |
82 | Lưới sàng đá, cát, quặng, than | 110 x 110 | Ø 14.0 | Thép Cacbon – Malaysia |
Quý khách có nhu cầu mua các loại lưới sàng quặng đá cát, xin vui lòng liên hệ Victory Việt Nam theo đí chỉ dưới đây dể được tư vấn – hỗ trợ kịp thời nhất!
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VICTORY VIỆT NAM
Địa chỉ: Xã Tả Thanh Oai – Huyện Thanh Trì – TP. Hà Nội
Hotline: 043 688 4437 – 096 229 88 11
Email: victory8868@gmail.com