

1. Đặc điểm sản phẩm.
Tuyển từ kiểu khô, phạm vi độ hạt thích hợp với 7-0 mm .
Vật liệu dạng bột nạp cho ống quay, dạng hạt tính từ hút trên bề mặt ống đã được đưa đến khu vực làm tổ, từ sản vật tính từ xếp ra, dạng hạt phi tính từ dưới tác dụng của lực ly tâm bị ném ra khỏi bề mặt ống, mà thực hiện thải ra từ các sản vật tính từ.
2. Ứng dụng sản phẩm.
1.Thích hợp với tuyển chuẩn bị trước quặng đá cấp bậc thấp,tủ lể quặng giàu cao, được biên độ lớn, nâng cao cấp bậc nghiền quặng.
2.Thích hợp với chắc lọc quặng tinh sắt
3.Thích hợp với đuôi quặng tuyển lại
4.Thích hợp với từ vật liệu dạng bột để bỏ ra tạp chất từ
3. Thông số kỹ thuật.
Model |
Đường kính ống chiều dài ống(mm) |
Tốc quay vòng ống (r.m.p) |
Độ cường |
Hạn định độ hạtquặng đá xử lý(mm) |
Năng suất xử lý(t/h) |
Trọng lượngống quay từ(кg) |
Công suất động cơ (kw) |
Trọng lượng (кg) |
CTG-0609 |
600×900 |
50-150 |
>120 |
7-0 |
5-10 |
800 |
1800 |
|
CTG-0612 |
600×1200 |
10-15 |
1000 |
2000 |
||||
CTG-0612 |
800×1200 |
70-150 |
140 |
20-25 |
1400 |
2500 |
||
CTG-0818 |
800×1800 |
50-150 |
>120 |
15-20 |
1800 |
3000 |
||
CTG-0618 |
600×1800 |
70-150 |
140 |
40-45 |
2100 |
3600 |
||
CTG-0615 |
800×1500 |
30-45 |
2500 |
4200 |