

Bi nghiền quặng - xi măng - bột đá - than…
Bi nghiền Crom do Victory sản xuất có nhiều loại kích thước và hàm lượng thép hợp kim chống mài mòn va đập khác nhau chuyên dùng để nghiền cho ngành khai thác mỏ như nghiền quặng sắt, mangans, đồng, xi măng, than, đá hoặc các loại thành phần vật liệu khác…Bi nghiền được đúc thành các dạng bi cầu hay bi trụ đạn, có kích thước từ phi 10 cho đến phi 60, đối với bi cầu từ có kích thước từ phi 20 cho đến phi 120. Đối với từng loại vật liệu nghiền mà người ta đúc bi thép với hàm lượng Cr, Mn khác nhau và độ cứng tương ứng phù hợp với từng loại vật liệu nghiền cụ thể, trong đó hàm lượng Cr được dùng phổ biến dao động từ 12-14%.
Công ty Victory Việt Nam hiện cung cấp các loại bi nghiền theo nhu cầu người sử dụng trong đó đa dạng về mẫu mã chủng loại như bi mới, bi thép cũ đã qua sử dụng, bi thép chạy lướt do nhà máy ngừng hoạt động và các các chủng loại bi thép khác…Hãy liên lạc lại với chúng tôi để được tư vấn
Bảng thông số kỹ thuật các loại bi nghiền Crom :
Số TT |
Kích thước |
(%) |
Độ cứng |
Trọng lượng trung bình |
Số viên |
I - Bi cầu đúc : |
|||||
1 |
Ø 15 |
* Loại 1: Cr từ 11-14% * Loại 2: Cr từ 15-17% * Loại 3: Cr từ 17-19% |
50 - 64 |
0.016 |
62,500 |
2 |
Ø 16 |
0.019 |
53,476 |
||
3 |
Ø 17 |
0.022 |
45,455 |
||
4 |
Ø 18 |
0.025 |
40,000 |
||
5 |
Ø 19 |
0.030 |
33,898 |
||
6 |
Ø 20 |
0.036 |
28,169 |
||
7 |
Ø 22 |
0.050 |
20,000 |
||
8 |
Ø 25 |
0.067 |
14,925 |
||
9 |
Ø 30 |
0.115 |
8,734 |
||
10 |
Ø 35 |
0.181 |
5,525 |
||
11 |
Ø 40 |
0.270 |
3,704 |
||
12 |
Ø 50 |
0.520 |
1,923 |
||
13 |
Ø 60 |
0.910 |
1,099 |
||
14 |
Ø 70 |
1.500 |
667 |
||
15 |
Ø 80 |
2.220 |
450 |
||
16 |
Ø 90 |
3.100 |
323 |
||
17 |
Ø 100 |
4.220 |
237 |
||
II - Bi trụ hoặc bi đạn : |
|||||
1 |
14 x 14 |
* Loại 1: Cr từ 11-14% * Loại 2: Cr từ 15-17% * Loại 3: Cr từ 17-19% |
58 - 64 |
0.017 |
58,824 |
2 |
16 x 16 |
0.025 |
40,000 |
||
3 |
19 x 19 |
0.041 |
24,510 |
||
4 |
19 x 30 |
0.067 |
14,993 |
||
5 |
20 x 25 |
0.059 |
16,949 |
||
6 |
22 x 22 |
0.067 |
14,925 |
||
7 |
22 x 28 |
0.081 |
12,346 |
||
8 |
25 x 25 |
0.093 |
10,753 |
||
9 |
25 x 30 |
0.120 |
8,368 |
||
10 |
32 x 38 |
0.234 |
4,274 |